Giới thiệu chung về Máy Photocopy Ricio Aficio MP 7502
Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 7502 có tốc độ rất cao, 75 bản/ phút. Đây dòng máy công nghiệp, có công suất lớn, chuyên dùng cho các dịch vụ photocopy và những công ty có số lượng photocopy lớn.
Tận dụng chi phí mực máy photocopy giá rẻ so với máy in, máy Photocopy Ricoh Aficio MP 7502 thường được dùng để thay thế máy in mạng A3, tiết kiệm đáng kể chi phí mua máy và chi phí mực so với máy in thông thường.
Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 7502 có hệ thống chống kẹt giấy, chống bám mực làm tăng đáng kể năng suất làm việc của máy, giảm thiểu đáng kể khả năng kẹt giấy so với những dòng máy khác.
Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 7502 có thể quản lý hàng trăm người sử dụng với hàng trăm mật mã khác nhau, giúp kiểm soát và thống kê số bản chụp của từng người sử dụng, của từng phòng ban, không những làm tăng tính hiệu quả, tiết kiết kiệm chi phí, mà còn bảo mật an toàn dữ liệu hồ sơ trong công ty.
Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 7502 được sản xuất theo công nghệ mới, thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng; hệ thống tái sử dụng mực thải làm tiết kiệm mực, tăng tuổi thọ của máy, không gây hại đến môi trường, đến sức khỏe người sử dụng.
Ưu điểm của máy Photocopy RICOH MP 7502
- Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
- Chức năng chuẩn : Copy + In mạng + Scan mạng
- Chức năng đảo 2 mặt bản sao (Duplex) : có sẵn
- Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF) : có sẵn
- Màn hình điều khiển: LCD cảm ứng màu đa sắc
Máy Photocopy Ricoh Aficio MP 7502 | |
Máy Photocopy kỹ thuật số | Laser trắng đen |
Chức năng chuẩn | Copy |
Chức năng đảo 2 mặt bản sao (Duplex) | Có sẵn |
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF) | Có sẵn |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc |
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 4 tia laser & in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp | 75 trang/phút |
Độ phân giải | 600*600dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | ít hơn 30 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | ít hơn 3.2 giây |
Mức phóng to/thu nhỏ | 25%-400% (tăng giảm từng 1%) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 1Gb + HDD 250Gb |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | 1 khay *1.550 tờ , 2 khay * 550 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Khổ giấy sao chụp | A3-A6 |
Quét một lần, sao chụp nhiều lần | Có sẵn |
Chức năng chia bộ bản sao điện tử. | Có sẵn |
Tính năng tiết kiệm điện năng | Có sẵn |
Tự động chọn khổ giấy sao chụp | Có sẵn |
Hệ thống tái sử dụng mực thải | Có sẵn |
Cổng giao tiếp in/scan | USB 2.0, Rj-45 |
Kích thước (N*S*C) | 690*799*1.171mm |
Trọng lượng | ít hơn 214kg |
Nguồn điện sử dụng | 220-240V, 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ điện | ít hơn 1.76kW |
CHỨC NĂNG IN (CHỌN THÊM) | |
Tốc độ in liên tục | 75 trang/phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | PCL5e, PCL6, PDF. Chọn thêm: XPS, Adobe ® PostScript 3, IPDS |
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 1200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) | Chuẩn 4MB, tối đa 28MB |
In trực tiếp từ USB / SD Card | có |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base -TX |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX (chọn thêm) Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 Macintosh OS X Native v10.2 or later UNIX Sun® Solaris: 2.6, 2.7, 2.8, 2.9, |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU(CHỌN THÊM) | |
Tốc độ quét ảnh tối đa | 90 bản/ phút |
Độ phân giải | 600dpi, 1,200 dpi (TWAIN) |
Vùng quét ảnh bản gốc | Tối thiểu A5, tối đa A3 |
Định dạng tập tin quét ảnh | TIFF, JPEG, PDF, Encrypt PDF, High compression PDF, PDF-A |
Trình điều khiển quét ảnh | Network TWAIN |
Quét ảnh trực tiếp | Quét ảnh trực tiếp |
Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi | Tối đa 50 thư mục |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp | SMTP, POP, IMAP4 |
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi | Tối đa 500 địa chỉ |
Số lượng địa chỉ email lưu | Tối đa 2,000 địa chỉ |
Truy cập địa chỉ email ngoài | Thông qua LDAP Server hoặc ổ cứng |
Quét ảnh vào USB / SD card | có |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | có |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | |
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ truyền dữ liệu | Tối đa 33.6 Kb (3 giây/ trang) |
Độ phân giải | 100 dpi, 200 dpi, tối đa 400 dpi |
Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax | Tối đa 0.7 giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | 60 trang/phút |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | Chuẩn 4MB, tối đa 28MB |
Lưu dữ liệu khi mất điện | 1 giờ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.